Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Đức sau mỗi vòng đấu. Sauphut90 trân trọng gửi tới các độc giả bảng xếp hạng Bundesliga mùa giải 2018-2019.
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh 2018-2019
- Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha La Liga 2019
- Bảng xếp hạng bóng đá Ý Serie A 2019
- Bảng xếp hạng bóng đá Pháp Ligue 1 2019
- Bảng xếp hạng V-League 2019
TT | Đội | Trận | T | H | Th | +/- | Điểm |
1 | FC Bayern München | 34 | 24 | 6 | 4 | 56 | 78 |
2 | Dortmund | 34 | 23 | 7 | 4 | 37 | 76 |
3 | Leipzig | 34 | 19 | 9 | 6 | 34 | 66 |
4 | Leverkusen | 34 | 18 | 4 | 12 | 17 | 58 |
5 | Borussia Mönchengladbach | 34 | 16 | 7 | 11 | 13 | 55 |
6 | Wolfsburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 12 | 55 |
7 | E.Frankfurt | 34 | 15 | 9 | 10 | 12 | 54 |
8 | Bremen | 34 | 14 | 11 | 9 | 9 | 53 |
9 | Hoffenheim | 34 | 13 | 12 | 9 | 18 | 51 |
10 | Fortuna Düsseldorf | 34 | 13 | 5 | 16 | -16 | 44 |
11 | Hertha BSC | 34 | 11 | 10 | 13 | -8 | 43 |
12 | Mainz 05 | 34 | 12 | 7 | 15 | -11 | 43 |
13 | Freiburg | 34 | 8 | 12 | 14 | -15 | 36 |
14 | Schalke 04 | 34 | 8 | 9 | 17 | -18 | 33 |
15 | Augsburg | 34 | 8 | 8 | 18 | -20 | 32 |
16 | Stuttgart | 34 | 7 | 7 | 20 | -38 | 28 |
17 | Hannover 96 | 34 | 5 | 6 | 23 | -40 | 21 |
18 | FC Nürnberg | 34 | 3 | 10 | 21 | -42 | 19 |
*Chú thích: T: Thắng, H: Hoà, Th: Thua, +/-: Hiệu số bàn thắng bại.
>> Lịch thi đấu bóng đá Đức Bundesliga hôm nay