Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Pháp sau mỗi vòng đấu. Sauphut90 trân trọng gửi tới các độc giả bảng xếp hạng Ligue 1 mới nhất sau vòng 38 mùa giải 2018-2019.
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh 2018-2019
- Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha La Liga 2019
- Bảng xếp hạng bóng đá Ý Serie A 2019
- Bảng xếp hạng bóng đá Đức Bundesliga 2019
- Bảng xếp hạng V-League 2019
TT | Đội | Trận | T | H | Th | +/- | Điểm |
1 | Paris Saint-Germain | 38 | 29 | 4 | 5 | 70 | 91 |
2 | Lille | 38 | 22 | 9 | 7 | 35 | 75 |
3 | Lyon | 38 | 21 | 9 | 8 | 23 | 72 |
4 | Saint-Etienne | 38 | 19 | 9 | 10 | 18 | 66 |
5 | Marseille | 38 | 18 | 7 | 13 | 8 | 61 |
6 | Montpellier | 38 | 15 | 14 | 9 | 11 | 59 |
7 | Nice | 38 | 15 | 11 | 12 | -5 | 56 |
8 | Reims | 38 | 13 | 16 | 9 | -3 | 55 |
9 | Nimes | 38 | 15 | 8 | 15 | -1 | 53 |
10 | Rennes | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 |
11 | Strasbourg | 38 | 11 | 16 | 11 | 10 | 49 |
12 | Nantes | 38 | 13 | 9 | 16 | 0 | 48 |
13 | Angers | 38 | 10 | 16 | 12 | -5 | 46 |
14 | Bordeaux | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 |
15 | Amiens | 38 | 9 | 11 | 18 | -21 | 38 |
16 | Toulouse | 38 | 8 | 14 | 16 | -22 | 38 |
17 | Monaco | 38 | 8 | 12 | 18 | -19 | 36 |
18 | Dijon | 38 | 9 | 7 | 22 | -29 | 34 |
19 | Caen | 38 | 7 | 12 | 19 | -25 | 33 |
20 | Guingamp | 38 | 5 | 12 | 21 | -40 | 27 |
*Chú thích: T: Thắng, H: Hoà, Th: Thua, +/-: Hiệu số bàn thắng bại.
>> Lịch thi đấu bóng đá Pháp Ligue 1 hôm nay